Trích văn kiện Đảng về quan hệ quốc tế và chính sách đối ngoại. (Record no. 54122)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00934nam a22002057a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2001 vm vie |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 324.2597075 |
Item number | TR302V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Đoàn Kết |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Trích văn kiện Đảng về quan hệ quốc tế và chính sách đối ngoại. |
Number of part/section of a work | T.2, |
Name of part/section of a work | (1945 - 1954) : |
Remainder of title | tài liệu lưu hành nội bộ / |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Đoàn Kết |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Học viện Quan hệ quốc tế, |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 184 tr. ; |
Dimensions | 19 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Khoa Chính trị quốc tế và ngoại giao. Bộ môn Chính sách đối ngoại Việt Nam |
610 10 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Đảng Cộng sản Việt Nam |
General subdivision | Chính sách |
610 10 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Đảng Cộng sản Việt Nam |
General subdivision | Văn kiện |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Quan hệ quốc tế |
Geographic subdivision | Việt Nam |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chính sách đối ngoại |
Geographic subdivision | Việt Nam |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Việt Nam |
General subdivision | Quan hệ đối ngoại |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 324.2597075 TR302V | 202110001044 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Sách |