Việt Nam - Hoa Kỳ quan hệ thương mại và đầu tư : (Record no. 54138)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00816nam a22001937a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2004 vm vie |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 337.597073 |
Item number | V308N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thiết Sơn. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Việt Nam - Hoa Kỳ quan hệ thương mại và đầu tư : |
Remainder of title | sách chuyên khảo / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thiết Sơn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học xã hội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 281 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Châu Mỹ |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Hoa Kỳ |
General subdivision | Quan hệ kinh tế đối ngoại |
Geographic subdivision | Việt Nam. |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Hoa Kỳ |
General subdivision | Thương mại |
Geographic subdivision | Việt Nam. |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Việt Nam |
General subdivision | Quan hệ kinh tế đối ngoại |
Geographic subdivision | Hoa Kỳ. |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Việt Nam |
General subdivision | Thương mại |
Geographic subdivision | Hoa Kỳ. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 337.597073 V308N | 202110001060 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Sách |