Quan hệ kinh tế - văn hóa Việt Nam - Trung Quốc hiện trạng và triển vọng : (Record no. 54141)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00909nam a22001697a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2001 vm vie |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 337.597051 |
Item number | QU105H |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Quan hệ kinh tế - văn hóa Việt Nam - Trung Quốc hiện trạng và triển vọng : |
Remainder of title | kỷ yếu hội thảo chào mừng 50 năm thiết lập quan hệ ngoại giao Việt Nam - Trung Quốc. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Trung tâm Nghiên cứu Trung Quốc (Trung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn Quốc gia), |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 128 tr. ; |
Dimensions | 19 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Trung tâm Nghiên cứu Trung Quốc. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Quan hệ kinh tế |
Geographic subdivision | Việt Nam |
-- | Trung Quốc. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Quan hệ văn hóa |
Geographic subdivision | Việt Nam |
-- | Trung Quốc. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Giao lưu văn hóa |
Geographic subdivision | Việt Nam |
-- | Trung Quốc. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Tài liệu xám, Kỷ yếu hội thảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 337.597051 QU105H | 202140001063 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Tài liệu xám, Kỷ yếu hội thảo |