Định hướng chiến lược đối ngoại Việt Nam đến 2020 : (Record no. 54158)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00896nam a22002177a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2010 vm vie |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 327.597 |
Item number | Đ312H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Bình Minh, |
Relator term | chủ biên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Định hướng chiến lược đối ngoại Việt Nam đến 2020 : |
Remainder of title | sách tham khảo / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Bình Minh chủ biên ; Lê Văn Bàng, Dương Văn Quảng, Đặng Đình Quý, Nguyễn Vũ Tùng, Nguyễn Mạnh Cường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia - Sự thật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 236 tr. ; |
Dimensions | 24 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Quan hệ quốc tế |
Geographic subdivision | Việt Nam |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Việt Nam |
General subdivision | Quan hệ đối ngoại |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Văn Bàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dương, Văn Quảng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Đình Quý |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Vũ Tùng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Mạnh Cường |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 327.597 Đ312H | 202110001080 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Sách |