Việt Nam - Châu Phi : (Record no. 54159)

000 -LEADER
fixed length control field 00923nam a22001937a 4500
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240126s2010 vm vie
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency USSH
Language of cataloging vie
Transcribing agency USSH
Description conventions AACR2
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 327.59706
Item number V308N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Đức Thịnh,
Relator term chủ biên
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Việt Nam - Châu Phi :
Remainder of title từ đoàn kết hữu nghị truyền thống hướng tới hợp tác toàn diện, đối tác chiến lược /
Statement of responsibility, etc. Đỗ Đức Thịnh chủ biên ; Thái Văn Long, Từ Thanh Thủy,...[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học xã hội,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 214 tr. ;
Dimensions 21 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi : Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông.
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Châu Phi
General subdivision Quan hệ đối ngoại
Geographic subdivision Việt Nam.
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Việt Nam
General subdivision Quan hệ đối ngoại
Geographic subdivision Châu Phi
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thái, Văn Long
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Từ, Thanh Thủy
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
        Không cho mượn Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Quan hệ quốc tế 26/01/2024   327.59706 V308N 202110001081 26/01/2024 26/01/2024 Sách

Powered by Koha