Chuyện Thăng Long - Hà Nội qua một đường phố / (Record no. 54162)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00456nam a22001457a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2010 vm vie |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 959731 |
Item number | CH527T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Phong |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chuyện Thăng Long - Hà Nội qua một đường phố / |
Statement of responsibility, etc. | Đặng Phong |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tri thức, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 192 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Hà Nội (Việt Nam) |
General subdivision | Lịch sử. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 959731 CH527T | 202110001084 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Sách |