Tuyên ngôn độc lập của Chủ tịch Hồ Chí Minh : (Record no. 54163)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00903nam a22001937a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2010 vm vie |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 335.4346 |
Item number | T527N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Tiến Dũng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tuyên ngôn độc lập của Chủ tịch Hồ Chí Minh : |
Remainder of title | giá trị lý luận và ý nghĩa thời đại / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Tiến Dũng, Lương Thị Cảnh, Nguyễn Thanh Tân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia - Sự thật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 407 tr. ; |
Dimensions | 24 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi : Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thừa Thiên Huế. Bảo tàng Hồ Chí Minh ; Trường đại học Khoa học Huế. Khoa Lý luận chính trị. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tư tưởng Hồ Chí Minh. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tuyên ngôn độc lập. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lương, Thị Cảnh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thanh Tân |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 335.4346 T527N | 202110001085 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Sách |