Đảng cộng sản lãnh đạo quá trình đổi mới tại Việt Nam cập nhật hóa mô hình phát triển kinh tế - xã hội tại Cu Ba : (Record no. 54190)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00725nam a22001577a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2013 vm vie |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 324.2597075 |
Item number | Đ106C |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Hội đồng lý luận Trung ương |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đảng cộng sản lãnh đạo quá trình đổi mới tại Việt Nam cập nhật hóa mô hình phát triển kinh tế - xã hội tại Cu Ba : |
Remainder of title | một số vấn đề lý luận và thực tiễn / |
Statement of responsibility, etc. | Hội đồng lý luận Trung ương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia - Sự thật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 217 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
610 10 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Đảng Cộng sản Cu Ba. |
610 10 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Đảng Cộng sản Việt Nam. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 324.2597075 Đ106C | 202110001112 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Sách |