Những trận thuỷ chiến nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam và quan điểm, lập trường của Việt Nam về giải quyết tranh chấp trên biển Đông / (Record no. 54211)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00859nam a22002057a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2014 vm vie |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786048802189 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 320.1509597 |
Item number | NH556T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Những trận thuỷ chiến nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam và quan điểm, lập trường của Việt Nam về giải quyết tranh chấp trên biển Đông / |
Statement of responsibility, etc. | Tài Thành, Vũ Thanh sưu tầm và tuyển chọn. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Dân trí, |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 399 tr. ; |
Dimensions | 27 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chủ quyền |
Geographic subdivision | Việt Nam. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Thủy chiến |
Geographic subdivision | Việt Nam. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quần đảo Hoàng Sa. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quần đảo Trường Sa. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tài Thành, |
Relator term | sưu tầm và tuyển chọn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Thanh, |
Relator term | sưu tầm và tuyển chọn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 320.1509597 NH556T | 202110001133 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Sách |