Quan điểm của Đảng, Nhà nước, Chính phủ, Quốc hội về đấu tranh bảo vệ chủ quyền biển đảo / (Record no. 54226)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01048nam a22002297a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2014 vm vie |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046931270 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 320.1509597 |
Item number | QU105Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Phú Trọng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Quan điểm của Đảng, Nhà nước, Chính phủ, Quốc hội về đấu tranh bảo vệ chủ quyền biển đảo / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Phú Trọng, Nguyễn Tấn Dũng, Trương Tấn Sang,...[và những người khác] ; Nguyễn Thái Anh, Quốc Dũng tuyển chọn, biên soạn. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn học, |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 278 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Chủ quyền biển đảo là thiêng liêng và bất khả xâm phạm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Biển đảo |
Geographic subdivision | Việt Nam |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chủ quyền |
Geographic subdivision | Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Tấn Dũng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương, Tấn Sang |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thái Anh, |
Relator term | tuyển chọn, biên soạn. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Quốc Dũng, |
Relator term | tuyển chọn, biên soạn. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 320.1509597 QU105Đ | 202110001148 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Sách |