Lịch sử các học thuyết kinh tế : (Record no. 54349)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00792nam a22001697a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s1995 vm vie |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 330.01 |
Item number | L302S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Bình Trọng, |
Relator term | chủ biên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lịch sử các học thuyết kinh tế : |
Remainder of title | bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng thuộc khối kinh tế / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Bình Trọng chủ biên |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 212 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế quốc dân Hà Nội. Môn học : lịch sử các học thuyết kinh tế |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Kinh tế học |
General subdivision | Học tập và giảng dạy. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 330.01 L302S | 202110001271 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Sách |