APEC với Trung Quốc và các thành viên chủ yếu khác / (Record no. 54362)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01005nam a22002417a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s1999 vm vie |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 382 |
Item number | A639 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lục, Kiến Nhân, |
Relator term | chủ biên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | APEC với Trung Quốc và các thành viên chủ yếu khác / |
Statement of responsibility, etc. | Lục Kiến Nhân chủ biên ; Phạm Cao Phong, Nguyễn Văn Lục, Quách Quang Hồng, Chu Quỳnh Chi dịch ; Chu Công Phùng hiệu đính |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia - Sự thật, |
Date of publication, distribution, etc. | 1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 412 tr. ; |
Dimensions | 22 cm. |
610 10 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Diễn đàn hợp tác kinh tế châu Á-Thái Bình Dương (Tổ chức) |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Quan hệ kinh tế quốc tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | APEC |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Trung Quốc |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Chu, Công Phùng, |
Relator term | hiệu đính |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Lục, |
Relator term | dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Quách, Quang Hồng, |
Relator term | dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Chu, Quỳnh Chi, |
Relator term | dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Cao Phong, |
Relator term | dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 382 A639 | 202110001284 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Sách |