Tổng quan các vấn đề tự do hóa thương mại dịch vụ / (Record no. 54376)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00704nam a22001817a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2006 vm vie |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 382 |
Item number | T455Q |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tổng quan các vấn đề tự do hóa thương mại dịch vụ / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Hào Hùng,... [và những người khác] dịch ; Trần Thanh Hải,...[và những người khác] hiệu đính |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 940 tr. ; |
Dimensions | 24 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Thương mại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thương mại dịch vụ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tự do hóa thương mại |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Hào Hùng, |
Relator term | dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thanh Hải, |
Relator term | hiệu đính |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 382 T455Q | 202110001298 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Sách |