Đối sách của các nước Đông Á : (Record no. 54378)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00767nam a22002057a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2006 vm vie |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 337.5 |
Item number | Đ452S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lưu, Ngọc Trịnh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đối sách của các nước Đông Á : |
Remainder of title | trước việc hình thành các khu vực mậu dịch tự do (FTA) từ cuối những nam 1990 / |
Statement of responsibility, etc. | Lưu Ngọc Trịnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động Xã hội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 401 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Đông Á |
General subdivision | Chính sách kinh tế. |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Đông Á |
General subdivision | Quan hệ kinh tế đối ngoại. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cheong, Inkyo |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Trường Giang |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Bộ Lĩnh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Thị Thanh Nhàn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 337.5 Đ452S | 202110001300 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Sách |