Nguồn tài chính trong nước và nước ngoài cho tăng trưởng ở Việt Nam / (Record no. 54439)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00848nam a22002177a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2009 vm vie |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332.09597 |
Item number | NG512T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Ngọc Sơn, |
Relator term | chủ biên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nguồn tài chính trong nước và nước ngoài cho tăng trưởng ở Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Ngọc Sơn, Trần Thị Thanh Tú chủ biên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động Xã hội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 203 tr. ; |
Dimensions | 24 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Kinh tế học tài chính |
Geographic subdivision | Việt Nam. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tài chính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Viện trợ phát triển chính thức (ODA) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản lý luồng vốn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thị trường trái phiếu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản trị doanh nghiệp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Thanh Tú, |
Relator term | chủ biên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 332.09597 NG512T | 202110001361 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Sách |