Các mô hình công nghiệp hóa trên thế giới và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam / (Record no. 54445)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00756nam a22001937a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2009 vm vie |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 338.9 |
Item number | C101M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Đăng Thành. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Các mô hình công nghiệp hóa trên thế giới và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Đăng Thành, Trần Quang Tuyến, Mai Thị Thanh Xuân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia - Sự thật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 295 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Công nghiệp hóa |
General subdivision | Mô hình |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Công nghiệp hóa |
General subdivision | Bài học kinh nghiệm |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Phát triển kinh tế |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mai, Thị Thanh Xuân. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Quang Tuyến. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 338.9 C101M | 202110001367 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Sách |