Đối sách của các quốc gia và vùng lãnh thổ ở Đông Bắc Á về chuyển đổi mô hình tăng trưởng và thúc đấy hội nhập kinh tế giai đoạn 2011 - 2020 : (Record no. 54454)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00811nam a22001817a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2013 vm vie |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 338.95 |
Item number | Đ452S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Quý Long, |
Titles and words associated with a name | TS., |
Relator term | chủ biên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đối sách của các quốc gia và vùng lãnh thổ ở Đông Bắc Á về chuyển đổi mô hình tăng trưởng và thúc đấy hội nhập kinh tế giai đoạn 2011 - 2020 : |
Remainder of title | sách tham khảo / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Quý Long chủ biên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Từ điển Bách Khoa, |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 270 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Đông Bắc Á |
General subdivision | Chính sách kinh tế |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Đông Bắc Á |
General subdivision | Tăng trưởng kinh tế |
Chronological subdivision | 2012-2020. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quan hệ kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hội nhập kinh tế |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 338.95 Đ452S | 202110001376 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Sách |