Liên minh kinh tế Á - Âu : quá trình hình thành và phát triển : (Record no. 54491)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00999nam a22002417a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2018 vm vie |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 337504 |
Item number | L305M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Thuỵ Trang, |
Relator term | chủ biên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Liên minh kinh tế Á - Âu : quá trình hình thành và phát triển : |
Remainder of title | sách chuyên khảo / |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Thuỵ Trang chủ biên ; Nguyễn Thanh Hương, Nguyễn An Hà,... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học xã hội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 323 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu châu Âu |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Quan hệ kinh tế |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Châu Á |
General subdivision | Quan hệ kinh tế |
-- | Châu Âu |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Châu Âu |
General subdivision | Quan hệ kinh tế |
-- | Châu Á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Liên minh kinh tế |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Hương Lan |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, An Hà |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh, Mạnh Tuấn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thanh Hương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 337504 L305M | 202110001413 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Sách |