Thuật ngữ quan hệ quốc tế / (Record no. 54508)

000 -LEADER
fixed length control field 00718nam a22001697a 4500
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240126s2018 vm vie
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency USSH
Language of cataloging vie
Transcribing agency USSH
Description conventions AACR2
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 327
Item number TH504N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào, Minh Hồng,
Relator term chủ biên
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thuật ngữ quan hệ quốc tế /
Statement of responsibility, etc. Đào Minh Hồng, Lê Hồng Hiệp chủ biên.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia - Sự thật Sự thật,
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 415 tr. ;
Dimensions 24 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn.
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quan hệ quốc tế
General subdivision Thuật ngữ.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Hồng Hiệp,
Relator term chủ biên.
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Từ điển
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
        Không cho mượn Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Quan hệ quốc tế 26/01/2024   327 TH504N 202130001430 26/01/2024 26/01/2024 Từ điển

Powered by Koha