Hội thảo Lý luận giữa Đảng Cộng sản Việt Nam và Đảng Cộng sản Trung Quốc : phát triển khoa học hài hòa trong xây dựng kinh tế - xã hội Xã hội chủ nghĩa : (Record no. 54528)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01047nam a22002057a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2008 vm vie |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 324.259707 |
Item number | H452T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hội thảo Lý luận giữa Đảng Cộng sản Việt Nam và Đảng Cộng sản Trung Quốc : phát triển khoa học hài hòa trong xây dựng kinh tế - xã hội Xã hội chủ nghĩa : |
Remainder of title | lýLuận và thực tiễn / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Khánh Hòa, Bùi Thị Hồng Thúy biên tập |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia - Sự thật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 339 tr. ; |
Dimensions | 22 cm. |
610 10 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Đảng Cộng sản Việt Nam |
General subdivision | Xây dựng kinh tế xã hội chủ nghĩa. |
610 10 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Đảng Cộng sản Trung Quốc |
General subdivision | Xây dựng kinh tế xã hội chủ nghĩa. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chính sách kinh tế |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chính sách xã hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chiến lược phát triển |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Khánh Hòa, |
Relator term | biên tập |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Thị Hồng Thúy, |
Relator term | biên tập |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 324.259707 H452T | 202110001450 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Sách |