Văn kiện Đại hội X của Đảng Cộng sản Việt Nam - Những vấn đề lý luận và thực tiễn / (Record no. 54542)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00918nam a22002057a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2008 vm vie |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 324.2597075 |
Item number | V115K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Văn Đức, |
Relator term | chủ biên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Văn kiện Đại hội X của Đảng Cộng sản Việt Nam - Những vấn đề lý luận và thực tiễn / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Văn Đức, Đặng Hữu Toàn đồng chủ biên |
246 10 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Tenth Vietnam communist party congress documents - Theoretical and practical issues |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học xã hội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 527 tr. ; |
Dimensions | 24 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Triết học. |
610 10 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Đảng Cộng sản Việt Nam |
General subdivision | Văn kiện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đại hội X |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo dục chính trị |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Hữu Toàn, |
Relator term | chủ biên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 324.2597075 V115K | 202110001464 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Sách |