Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam : (Record no. 54546)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01016nam a22002417a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2008 vm vie |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 959.7 |
Item number | H407S |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam : |
Remainder of title | sưu tập những báo cáo khoa học, bài báo và tư liệu mới về chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Nhã, Nguyễn Đình Đầu, Lê Minh Nghĩa... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Trẻ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 225 tr. ; |
Dimensions | 19 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Tủ sách kiến thức |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Biển đảo |
General subdivision | Chủ quyền |
Geographic subdivision | Việt Nam. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chủ quyền lãnh thổ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quần đảo Trường Sa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quần đảo Hoàng Sa |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Nhã |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đình Đầu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Minh Nghĩa |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Từ, Dặng Minh Thu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Quang Việt |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 959.7 H407S | 202110001468 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Sách |