Phương Đông hợp tác và phát triển : (Record no. 54550)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00826nam a22002057a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2003 vm vie |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 338.9 |
Item number | PH561Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mai, Ngọc Chừ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phương Đông hợp tác và phát triển : |
Remainder of title | kỷ yếu hội thảo quốc gia Đông phương học Việt Nam lần thứ 2 Thành phố Hồ Chí Minh, 21-02-2003 / |
Statement of responsibility, etc. | Mai Ngọc Chừ ; Phan Huy Lê ; Phạm Đức Dương.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 714 tr. ; |
Dimensions | 27 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Đông Phương học |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Phương Đông |
General subdivision | Hợp tác và phát triển |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Hồng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Huy Lê |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Đức Dương |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Lân |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Tài liệu xám, Kỷ yếu hội thảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 338.9 PH561Đ | 202140001472 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Tài liệu xám, Kỷ yếu hội thảo |