Tập huấn : giảng dạy WTO và luật thương mại quốc tế tại Việt Nam : TP. Hồ CHí Minh, 19-20 tháng 9/2006 (Record no. 54560)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00658nam a22001577a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2006 vm vie |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 343.08 |
Item number | T123H |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tập huấn : giảng dạy WTO và luật thương mại quốc tế tại Việt Nam : TP. Hồ CHí Minh, 19-20 tháng 9/2006 |
246 00 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Train the trainers workshop on teaching WTO and international trade law in Vietnam: Ho Chi Minh city, 19-20th September 2006 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 167 tr. ; |
Dimensions | 29 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | |
General subdivision | Luật thương mại quốc tế |
Geographic subdivision | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | WTO |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Tài liệu xám, Kỷ yếu hội thảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 343.08 T123H | 202140001482 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Tài liệu xám, Kỷ yếu hội thảo |