An ninh châu Á - Thái Bình Dương những năm đầu thế kỷ XXI / (Record no. 54581)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00642nam a22001577a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2008 vm vie |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 327.1 |
Item number | A105N |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. Hồ Chí Minh. |
Subordinate unit | Khoa Quan hệ quốc tế |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | An ninh châu Á - Thái Bình Dương những năm đầu thế kỷ XXI / |
Statement of responsibility, etc. | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. Hồ Chí Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 256 tr. ; |
Dimensions | 27 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chính trị |
General subdivision | Châu Á. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | An ninh |
Geographic subdivision | Châu Á. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Tài liệu xám, Kỷ yếu hội thảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 327.1 A105N | 202140001503 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Tài liệu xám, Kỷ yếu hội thảo |