Khoa học Xã hội & Nhân văn : (Record no. 54584)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00888nam a22001937a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2013 vm vie |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 300 |
Item number | KH401H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ, Văn Sen, |
Relator term | chủ biên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Khoa học Xã hội & Nhân văn : |
Remainder of title | tập san / |
Statement of responsibility, etc. | Võ Văn Sen chủ biên ; Ngô Thị Phương Lan, Trần Thị Kim Anh,...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn, |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 334 tr. ; |
Dimensions | 28 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Khoa học xã hội |
Form subdivision | Xuất bản phẩm định kỳ |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Social sciences |
Form subdivision | Periodicals |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Thị Phương Lan |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Kim Anh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Tài liệu xám, Kỷ yếu hội thảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 300 KH401H | 202140001506 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Tài liệu xám, Kỷ yếu hội thảo |