Đánh giá tác động của việc điều chỉnh chính sách đối ngoại của Trung Quốc dưới thời Tập Cận Bình (2012-2018) : (Record no. 54616)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00791nam a22001817a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2021 vie |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 327.51 |
Item number | Đ107G |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ, Minh Đức. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đánh giá tác động của việc điều chỉnh chính sách đối ngoại của Trung Quốc dưới thời Tập Cận Bình (2012-2018) : |
Remainder of title | luận văn Thạc sĩ : 60.31.02.06.09 / |
Statement of responsibility, etc. | Hồ Minh Đức ; Nguyễn Thành Trung hướng dẫn. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 118 tr. ; |
Dimensions | 30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Chuyên ngành Quan hệ Quốc tế. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chính sách ngoại giao |
Geographic subdivision | Trung Quốc |
Chronological subdivision | 2012-2018 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngoại giao |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thành Trung, |
Titles and other words associated with a name | TS., |
Relator term | hướng dẫn. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 327.51 Đ107G | 202120001538 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Luận án, luận văn |