Chính sách đối ngoại của Liên Bang Nga đối với Asean những năm đầu thế kỷ XXI : (Record no. 54648)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00897nam a22001817a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2010 vie |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 327.47059 |
Item number | CH312S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dương, Tuấn Nghĩa |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chính sách đối ngoại của Liên Bang Nga đối với Asean những năm đầu thế kỷ XXI : |
Remainder of title | luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / |
Statement of responsibility, etc. | Dương Tuấn Nghĩa ; Nguyễn Văn Lịch hướng dẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 94 tr. ; |
Dimensions | 30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Chuyên ngành Quan hệ quốc tế |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Hà Nội), Hà Nội, 2010 |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Liên Bang Nga |
General subdivision | Quan hệ đối ngoại |
Geographic subdivision | Asean |
Chronological subdivision | Đầu thế kỷ 21 |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Lịch, |
Titles and other words associated with a name | PGS.TS., |
Relator term | hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 327.47059 CH312S | 202120001570 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Luận án, luận văn |