Tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đối với sản xuất nhập khẩu của Việt Nam sau 4 năm gia nhập WTO : (Record no. 54737)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01009nam a22002057a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2012 vie |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 337.597 |
Item number | T101Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Đình Thăng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đối với sản xuất nhập khẩu của Việt Nam sau 4 năm gia nhập WTO : |
Remainder of title | luận văn thạc sĩ : 60 31 40 / |
Statement of responsibility, etc. | Bùi Đình Thăng ; Vũ Hùng Cường hướng dẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 91 tr. ; |
Dimensions | 30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Chuyên ngành Quan hệ quốc tế |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 |
610 10 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Việt Nam |
General subdivision | Hội nhập kinh tế quốc tế |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Việt Nam |
General subdivision | Quan hệ kinh tế đối ngoại |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Hùng Cường, |
Titles and other words associated with a name | TS., |
Relator term | hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 337.597 T101Đ | 202120001659 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Luận án, luận văn |