Cạnh tranh chiến lược Nhật - Trung tại Đông Nam Á hai thập niên đầu thế kỷ XXI : (Record no. 54746)

000 -LEADER
fixed length control field 00969nam a22002297a 4500
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240126s2013 vie
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency USSH
Language of cataloging vie
Transcribing agency USSH
Description conventions AACR2
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 382.3
Item number C107T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Anh Tuấn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cạnh tranh chiến lược Nhật - Trung tại Đông Nam Á hai thập niên đầu thế kỷ XXI :
Remainder of title luận văn thạc sĩ : 60310206 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Anh Tuấn ; Hà Mỹ Hương hướng dẫn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 87 tr. ;
Dimensions 30 cm.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2013
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cạnh tranh quốc tế
Geographic subdivision Đông Nam Á
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thương mại quốc tế
General subdivision Cạnh tranh
Geographic subdivision Đông Nam Á
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Nhật Bản
General subdivision Quan hệ đối ngoại
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Trung Quốc
General subdivision Quan hệ đối ngoại
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Nhật Bản
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Trung Quốc
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà, Mỹ Hương,
Titles and other words associated with a name PGS.TS.,
Relator term hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Luận án, luận văn
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
        Không cho mượn Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Quan hệ quốc tế 26/01/2024   382.3 C107T 202120001668 26/01/2024 26/01/2024 Luận án, luận văn

Powered by Koha