Quan hệ biên giới Việt Nam - Trung Quốc : trường hợp Hà Giang - Vân Nam từ năm 2000 đến nay : (Record no. 54756)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00959nam a22002297a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2013 vie |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 327.597051 |
Item number | QU105H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lý, Thị Lan |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Quan hệ biên giới Việt Nam - Trung Quốc : trường hợp Hà Giang - Vân Nam từ năm 2000 đến nay : |
Remainder of title | luận văn thạc sĩ : 60310206 / |
Statement of responsibility, etc. | Lý Thị Lan ; Hà Mỹ Hương hướng dẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | xix, 80 tr. ; |
Dimensions | 30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Chuyên ngành Quan hệ quốc tế |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2013 |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Trung Quốc |
General subdivision | Quan hệ đối ngoại |
Geographic subdivision | Việt Nam |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Việt Nam |
General subdivision | Quan hệ đối ngoại |
Geographic subdivision | Trung Quốc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hà Giang |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vân Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quan hệ biên giới |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà, Mỹ Hương, |
Titles and other words associated with a name | PGS.TS., |
Relator term | hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 327.597051 QU105H | 202120001678 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Luận án, luận văn |