Quan hệ Việt Nam - Malaysia từ năm 2000 đến nay : (Record no. 54777)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00853nam a22001937a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2014 vie |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 327.59705951 |
Item number | QU105H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trịnh, Hồng Bích Liên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Quan hệ Việt Nam - Malaysia từ năm 2000 đến nay : |
Remainder of title | luận văn thạc sĩ : 60.31.02.06 / |
Statement of responsibility, etc. | Trịnh Hồng Bích Liên ; Nguyễn Thị Quế hướng dẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 86 tr. ; |
Dimensions | 30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Chuyên ngành Quan hệ quốc tế |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2014 |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Malaysia |
General subdivision | Quan hệ đối ngoại |
Geographic subdivision | Việt Nam |
Chronological subdivision | 2000- |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Việt Nam |
General subdivision | Quan hệ đối ngoại |
Geographic subdivision | Malaysia |
Chronological subdivision | 2000- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Quế, |
Titles and other words associated with a name | PGS.TS., |
Relator term | hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 327.59705951 QU105H | 202120001699 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Luận án, luận văn |