Cải tổ cơ chế Hội đồng Bảo an và triển vọng của nước Đức trong Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc : (Record no. 54800)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00895nam a22002057a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2005 vie |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 341.23 |
Item number | C103T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Phương Hoa |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cải tổ cơ chế Hội đồng Bảo an và triển vọng của nước Đức trong Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc : |
Remainder of title | luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Phương Hoa ; Võ Kim Cương hướng dẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 105 tr. ; |
Dimensions | 30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Chuyên ngành Quan hệ quốc tế |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2006 |
610 10 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc |
General subdivision | Cơ chế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đức |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Liên Hợp Quốc |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ, Kim Cương, |
Titles and other words associated with a name | PGS.TS., |
Relator term | hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 341.23 C103T | 202120001722 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Luận án, luận văn |