Hợp tác Việt Nam - Hoa Kỳ trong vấn đề giả quyết hậu quả bom mìn còn sót lại sau chiến tranh Việt Nam : (Record no. 54902)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00877nam a22002057a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2009 vie |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 327.597073 |
Item number | H466T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Gia Quang |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hợp tác Việt Nam - Hoa Kỳ trong vấn đề giả quyết hậu quả bom mìn còn sót lại sau chiến tranh Việt Nam : |
Remainder of title | luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Gia Quang ; Nguyễn Vũ Tùng hướng dẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 87 tr. ; |
Dimensions | 30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Chuyên ngành Quan hệ quốc tế |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2009 |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Việt Nam |
General subdivision | Quan hệ đối ngoại |
Geographic subdivision | Mỹ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bom mìn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chiến tranh Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Vũ Tùng, |
Titles and other words associated with a name | TS., |
Relator term | hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 327.597073 H466T | 202120001824 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Luận án, luận văn |