Hợp tác giữa các nước Đông Nam Á trong phòng chống thiên tai và dịch bệnh đầu thế kỷ XXI : (Record no. 54914)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00901nam a22001937a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240126s2009 vie |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 363.34 |
Item number | H466T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Kim Chi |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hợp tác giữa các nước Đông Nam Á trong phòng chống thiên tai và dịch bệnh đầu thế kỷ XXI : |
Remainder of title | luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Kim Chi ; Nguyễn Hoàng Giáp hướng dẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 90 tr. ; |
Dimensions | 30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Chuyên ngành Quan hệ quốc tế |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2009 |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Dịch bệnh |
General subdivision | Phòng chống |
-- | Hợp tác quốc tế |
Geographic subdivision | Đông Nam Á |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Thiên tai |
General subdivision | Phòng chống |
-- | Hợp tác quốc tế |
Geographic subdivision | Đông Nam Á |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hoàng Giáp, |
Titles and other words associated with a name | PGS.TS., |
Relator term | hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Quan hệ quốc tế | 26/01/2024 | 363.34 H466T | 202120001836 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | Luận án, luận văn |