เทคนิคการเขียนหนังสือราชการ หนังสือโต้ตอบและรายงานการประชุม / (Record no. 54957)

000 -LEADER
fixed length control field 01184nam a22002777a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240619113528.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240503s2009 th ||||| |||||||||||tha d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786115440023
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency USSH
Language of cataloging vie
Transcribing agency USSH
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title tha
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 352.3
Item number T378
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name นภาลัย สุวรรณธาดา
245 10 - TITLE STATEMENT
Title เทคนิคการเขียนหนังสือราชการ หนังสือโต้ตอบและรายงานการประชุม /
Statement of responsibility, etc. นภาลัย สุวรรณธาดา, อดุล จันทรศึกดิ์
246 10 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Theknik kan khiannangsue ratkan nangsue totop lae raingankanprachum
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Lần thứ 6
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. จ.ปทุมธานี :
Name of publisher, distributor, etc. สำนักพิมพ์ SKYKIDS
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 245 tr. ;
Dimensions 26 cm.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Viết báo cáo
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Văn bản hành chính
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Viết thư
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element การเขียนรายงาน
691 ## - LOCAL SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME (RLIN)
Geographic name Bộ môn Thái Lan học - Khoa Đông Phương học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name อดุล จันทรศึกดิ์
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
        Không cho mượn Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Đông Phương học 03/05/2024 352.3 T378 200610000035 03/05/2024 03/05/2024 Sách
        Không cho mượn Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Đông Phương học 03/05/2024 352.3 T378 200610000036 03/05/2024 03/05/2024 Sách
        Không cho mượn Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Đông Phương học 03/05/2024 352.3 T378 200610000037 03/05/2024 03/05/2024 Sách

Powered by Koha