การเขียนเอกสารสำนักงาน / (Record no. 54974)

000 -LEADER
fixed length control field 01010nam a22002417a 4500
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240503s2002 th ||||| |||||||||||tha d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9744510366
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency USSH
Language of cataloging vie
Transcribing agency USSH
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title tha
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 808.066
Item number K161
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name ประภัสสร ภัทรนาวิก
245 10 - TITLE STATEMENT
Title การเขียนเอกสารสำนักงาน /
Statement of responsibility, etc. ประภัสสร ภัทรนาวิก
246 10 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Kan khian eksan samnakngan
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. กรุงเทพฯ :
Name of publisher, distributor, etc. ศูนย์หนังสือแห่งจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย,
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 266 tr. ;
Dimensions 29 cm.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Viết thư
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giao tiếp
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thư kinh doanh
-- ารเขียนจดหมาย
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element หนังสือราชการ
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element การเขียนจดหมาย
691 ## - LOCAL SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME (RLIN)
Geographic name Bộ môn Thái Lan học - Khoa Đông Phương học
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
        Không cho mượn Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Đông Phương học 03/05/2024 808.066 K161 200610000099 03/05/2024 03/05/2024 Sách
        Không cho mượn Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Đông Phương học 03/05/2024 808.066 K161 200610000100 03/05/2024 03/05/2024 Sách
        Không cho mượn Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Đông Phương học 03/05/2024 808.066 K161 200610000101 03/05/2024 03/05/2024 Sách

Powered by Koha