ศาสตร์การสอน : องค์ความรู้เพื่อการจัดกระบวนการเรียนรู้ที่มีประสิทธิภาพ / (Record no. 55015)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01055nam a22002417a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240503s2020 th ||||| |||||||||||tha d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9789740318576 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | tha |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 371.2 |
Item number | S253 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | ทิศนา แขมมณี |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | ศาสตร์การสอน : องค์ความรู้เพื่อการจัดกระบวนการเรียนรู้ที่มีประสิทธิภาพ / |
Statement of responsibility, etc. | ทิศนา แขมมณี |
246 10 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Sat kan son: Ongkhwamru phuea kan chat krabuankan rianru thi mi prasitthiphap |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Lần thứ 21 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | กรุงเทพฯ : |
Name of publisher, distributor, etc. | เนชั่นแนลจีโอกราฟฟิก, |
Date of publication, distribution, etc. | 1978 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 512 tr. ; |
Dimensions | 26 cm. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Giảng dạy |
General subdivision | Lý thuyết |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Hệ quản trị đào tạo |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | การสอน |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | ทฤษฎี |
691 ## - LOCAL SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME (RLIN) | |
Geographic name | Bộ môn Thái Lan học - Khoa Đông Phương học |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đông Phương học | 03/05/2024 | 371.2 S253 | 200610000178 | 03/05/2024 | 03/05/2024 | Sách | ||||
Không cho mượn | Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đông Phương học | 03/05/2024 | 371.2 S253 | 200610000179 | 03/05/2024 | 03/05/2024 | Sách | ||||
Không cho mượn | Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đông Phương học | 03/05/2024 | 371.2 S253 | 200610000180 | 03/05/2024 | 03/05/2024 | Sách | ||||
Không cho mượn | Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đông Phương học | 03/05/2024 | 371.2 S253 | 200610000181 | 03/05/2024 | 03/05/2024 | Sách | ||||
Không cho mượn | Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đông Phương học | 03/05/2024 | 371.2 S253 | 200610000182 | 03/05/2024 | 03/05/2024 | Sách | ||||
Không cho mượn | Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đông Phương học | 03/05/2024 | 371.2 S253 | 200610000183 | 03/05/2024 | 03/05/2024 | Sách | ||||
Không cho mượn | Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đông Phương học | 03/05/2024 | 371.2 S253 | 200610000184 | 03/05/2024 | 03/05/2024 | Sách | ||||
Không cho mượn | Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đông Phương học | 03/05/2024 | 371.2 S253 | 200610000185 | 03/05/2024 | 03/05/2024 | Sách |