ฟาร์มเลี้ยงสัตว์หรรษา (Record no. 55028)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00903nam a22002297a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240503s2015 th ||||| |||||||||||tha d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 1294877739739 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | tha |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 398.2 |
Item number | F198 |
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | สำนักพิมพ์เอ็มไอเอส |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | ฟาร์มเลี้ยงสัตว์หรรษา |
246 10 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Fam liangsat hansa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | กรุงเทพฯ : |
Name of publisher, distributor, etc. | มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ, |
Date of publication, distribution, etc. | 1983 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 32 tr. ; |
Dimensions | 23 cm. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Văn học thiếu nhi |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | วรรณกรรมสำหรับเด็ก |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | รามเกียรติ์ |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | วรรณกรรมสำหรับยาวชน |
691 ## - LOCAL SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME (RLIN) | |
Geographic name | Bộ môn Thái Lan học - Khoa Đông Phương học |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đông Phương học | 03/05/2024 | 398.2 F198 | 200610000258 | 03/05/2024 | 03/05/2024 | Sách | ||||
Không cho mượn | Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đông Phương học | 03/05/2024 | 398.2 F198 | 200610000259 | 03/05/2024 | 03/05/2024 | Sách | ||||
Không cho mượn | Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đông Phương học | 03/05/2024 | 398.2 F198 | 200610000260 | 03/05/2024 | 03/05/2024 | Sách | ||||
Không cho mượn | Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đông Phương học | 03/05/2024 | 398.2 F198 | 200610000261 | 03/05/2024 | 03/05/2024 | Sách | ||||
Không cho mượn | Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đông Phương học | 03/05/2024 | 398.2 F198 | 200610000262 | 03/05/2024 | 03/05/2024 | Sách |