5000 คำศัพท์ / (Record no. 55029)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00919nam a22002417a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240503s2015 th ||||| |||||||||||tha d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786164301498 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | tha |
Language code of original | eng |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 428.1 |
Item number | F565 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | นัฏธินันท์ จำเริญวุฒิไกร |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | 5000 คำศัพท์ / |
Statement of responsibility, etc. | นัฏธินันท์ จำเริญวุฒิไกร,ประไพ ภูงามเชิง |
246 10 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | 5000 khamsap |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | กรุงเทพฯ : |
Name of publisher, distributor, etc. | อมรการพิมพ์, |
Date of publication, distribution, etc. | 1983 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 372 tr. ; |
Dimensions | 28 cm. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tiếng Anh |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | xừ vựng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | ภาษาอังกฤษ |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | คำศัพท์ |
691 ## - LOCAL SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME (RLIN) | |
Geographic name | Bộ môn Thái Lan học - Khoa Đông Phương học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | ประไพ ภูงามเชิง |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đông Phương học | 03/05/2024 | 428.1 F565 | 200610000263 | 03/05/2024 | 03/05/2024 | Sách | ||||
Không cho mượn | Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đông Phương học | 03/05/2024 | 428.1 F565 | 200610000264 | 03/05/2024 | 03/05/2024 | Sách | ||||
Không cho mượn | Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đông Phương học | 03/05/2024 | 428.1 F565 | 200610000265 | 03/05/2024 | 03/05/2024 | Sách | ||||
Không cho mượn | Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đông Phương học | 03/05/2024 | 428.1 F565 | 200610000266 | 03/05/2024 | 03/05/2024 | Sách | ||||
Không cho mượn | Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đông Phương học | 03/05/2024 | 428.1 F565 | 200610000267 | 03/05/2024 | 03/05/2024 | Sách |