สารานุกรมประกอบภาพ ร่างกายมนุษย์ / (Record no. 55032)

000 -LEADER
fixed length control field 01098nam a22002537a 4500
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240503s2015 th ||||| |||||||||||tha d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786165279154
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency USSH
Language of cataloging vie
Transcribing agency USSH
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title tha
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 039.959
Item number S243
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name อรกัญญ์ ภูมิโคกรักษ์,
Relator term dịch
245 10 - TITLE STATEMENT
Title สารานุกรมประกอบภาพ ร่างกายมนุษย์ /
Statement of responsibility, etc. อรกัญญ์ ภูมิโคกรักษ์,
Name of part/section/series (SE) [OBSOLETE] dịch
246 10 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Saranukrom prakop phap rangkai manut
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. นนทบุรี :
Name of publisher, distributor, etc. มหาวิทยาลัยสุโขทัยธรรมาธิราช,
Date of publication, distribution, etc. 1983
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 36 tr. ;
Dimensions 31 cm.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cơ thể con người
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Khoa học
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element ร่างกายมนุษย์
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element วิทยาศาสตร์
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element พยากรณ์
691 ## - LOCAL SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME (RLIN)
Geographic name Bộ môn Thái Lan học - Khoa Đông Phương học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name อรกัญญ์ ภูมิโคกรักษ์,
Relator term dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
        Không cho mượn Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Đông Phương học 03/05/2024 039.959 S243 200610000284 03/05/2024 03/05/2024 Sách
        Không cho mượn Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Đông Phương học 03/05/2024 039.959 S243 200610000285 03/05/2024 03/05/2024 Sách
        Không cho mượn Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Đông Phương học 03/05/2024 039.959 S243 200610000286 03/05/2024 03/05/2024 Sách
        Không cho mượn Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Đông Phương học 03/05/2024 039.959 S243 200610000287 03/05/2024 03/05/2024 Sách
        Không cho mượn Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Đông Phương học 03/05/2024 039.959 S243 200610000288 03/05/2024 03/05/2024 Sách

Powered by Koha