Thái Lan trong tầm tay (Record no. 55153)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00615nam a22001937a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240503s vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 915.93 |
Item number | TH103L |
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Tổng Cục Du lịch Thái Lan |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thái Lan trong tầm tay |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | กรุงเทพฯ : |
Name of publisher, distributor, etc. | พีบีซี |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 303 tr. ; |
Dimensions | 20 cm. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Thái Lan |
General subdivision | Cẩm nang du lịch |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | การท่องเที่ยว |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | คู่มือ |
691 ## - LOCAL SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME (RLIN) | |
Geographic name | Bộ môn Thái Lan học - Khoa Đông Phương học |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Tạp chí |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đông Phương học | 03/05/2024 | 915.93 TH103L | 200610000434 | 03/05/2024 | 03/05/2024 | Tạp chí |