Follow me 2 : Teacher's book (Record no. 5535)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00516nam a22001697 4500 |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 582516692 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | eng |
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 428.24 |
Cutter | F668 |
100 ## - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Alexander, L.G. |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Follow me 2 : Teacher's book |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Harlow |
Nhà xuất bản/phát hành | Macmilan |
Năm xuất bản/phát hành | 1981 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 191 p. |
Kích thước | 22 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | 004050 |
-- | It 263 |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | English language |
Đề mục con hình thức, thể loại | Textbooks for foreign speakers |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | English language |
-- | English language |
Đề mục con chung | Questions & answers |
-- | For non-English speaking students |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Kingsbury, Roy |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 5531 |
-- | 5531 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Anh | 02/08/2019 | B4444 | 02/08/2019 | 02/08/2019 | Sách |