ความเป็นมาแห่งการพัฒนาความสัมพันธ์ไทย-เวียดนาม (1976-2000) / (Record no. 55446)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00988nam a22002057a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240503s2007 th ||||| |||||||||||tha d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9789748349268 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | tha |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 327 |
Item number | K459 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | หว่าง คัก นาม |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | ความเป็นมาแห่งการพัฒนาความสัมพันธ์ไทย-เวียดนาม (1976-2000) / |
Statement of responsibility, etc. | หว่าง คัก นาม |
246 10 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Khwampenma haeng kan phatthana khwamsamphan thai-wiatnam (1976-2000) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | กรุงเทพฯ : |
Name of publisher, distributor, etc. | บริษัท เมธีปส์ จำกัด, |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 263 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Thái Lan |
General subdivision | Quan hệ quốc tế |
Geographic subdivision | Việt Nam |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | ไทย |
General subdivision | ความสัมพันธ์กับต่างประเทศ |
Geographic subdivision | เวียดนาม |
691 ## - LOCAL SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME (RLIN) | |
Geographic name | Bộ môn Thái Lan học - Khoa Đông Phương học |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type | Public note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đông Phương học | 03/05/2024 | 327 K459 | 200610000811 | 03/05/2024 | 03/05/2024 | Sách | |||||
Không cho mượn | Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đông Phương học | 23/08/2024 | 327 K459 | 200610002099 | 23/08/2024 | 23/08/2024 | Sách | Sách hiện chưa có trên kệ | ||||
Không cho mượn | Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đông Phương học | 28/08/2024 | 327 K459 | 200610002100 | 28/08/2024 | 28/08/2024 | Sách | Sách hiện chưa có trên kệ |