Từ điển Thái Lan - Việt / (Record no. 55525)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01051nam a22002657a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240503s vm ||||| |||||||||||tha d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | tha |
-- | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 495.913 |
Item number | T550 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Đức Dương |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Từ điển Thái Lan - Việt / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Đức Dương; Nguyễn Chí Thông; Trịnh Diệu Thìn ... [và những người khác] |
246 10 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | พจนานุกรมไทย - เวียตนาม |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | กรุงเทพฯ : |
Name of publisher, distributor, etc. | บริษัท เอส พี เอฟ พริ้นติ้ง กรฺุ๊ป จำกัด |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 986 tr. ; |
Dimensions | 26 cm. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tiếng Thái |
Form subdivision | Từ điển |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | ภาษาไทย |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | พจนานุกรม |
691 ## - LOCAL SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME (RLIN) | |
Geographic name | Bộ môn Thái Lan học - Khoa Đông Phương học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Chí Thông |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trịnh, Diệu Thìn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Văn Sáu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mai, Văn Báo |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Tương Lai |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Từ điển |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đông Phương học | 03/05/2024 | 495.913 T550 | 200610001056 | 03/05/2024 | 03/05/2024 | Từ điển | ||||
Không cho mượn | Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đông Phương học | 03/05/2024 | 495.913 T550 | 200610001057 | 03/05/2024 | 03/05/2024 | Từ điển |