พจนานุกรมคำพ้อง / (Record no. 55552)

000 -LEADER
fixed length control field 00837nam a22002177a 4500
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240503s2003 th ||||| |||||||||||tha d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9747475553
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency USSH
Language of cataloging vie
Transcribing agency USSH
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title tha
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 495.913
Item number P575
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element สำนักพิมพ์บ้านปัญญา
245 10 - TITLE STATEMENT
Title พจนานุกรมคำพ้อง /
Statement of responsibility, etc. สำนักพิมพ์บ้านปัญญา
246 10 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Photchananukrom khamphong
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. กรุงเทพฯ :
Name of publisher, distributor, etc. บริษัทสร้างสรรค์บุ๊คส,
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 480 tr. ;
Dimensions 19 cm.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Thái
General subdivision Cách sử dụng
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element ภาษาไทย
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element การใช้ภาษา
691 ## - LOCAL SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME (RLIN)
Geographic name Bộ môn Thái Lan học - Khoa Đông Phương học
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Từ điển
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
        Không cho mượn Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Đông Phương học 03/05/2024 495.913 P575 200610001099 03/05/2024 03/05/2024 Từ điển
        Không cho mượn Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Đông Phương học 03/05/2024 495.913 P575 200610001100 03/05/2024 03/05/2024 Từ điển
        Không cho mượn Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Đông Phương học 03/05/2024 495.913 P575 200610001101 03/05/2024 03/05/2024 Từ điển

Powered by Koha