พจนานุกรมคำคะนอง / (Record no. 55584)

000 -LEADER
fixed length control field 00933nam a22002417a 4500
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240503s2000 th ||||| |||||||||||tha d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9740120784
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency USSH
Language of cataloging vie
Transcribing agency USSH
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title tha
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 495.913
Item number P575
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element กระทรวงศึกษาธิการ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title พจนานุกรมคำคะนอง /
Statement of responsibility, etc. กระทรวงศึกษาธิการ
246 10 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Photchananukrom kham khanong
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. กรุงเทพฯ :
Name of publisher, distributor, etc. บริษัทสร้างสรรค์บ๊คส์,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 87 tr. ;
Dimensions 21 cm.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element TiếngThái
Form subdivision Từ điển
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Thái
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Từ vựng
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element ภาษาไทย
Form subdivision พจนานุกรม
691 ## - LOCAL SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME (RLIN)
Geographic name Bộ môn Thái Lan học - Khoa Đông Phương học
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element กระทรวงศึกษาธิการ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
        Không cho mượn Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Đông Phương học 03/05/2024 495.913 P575 200610001155 03/05/2024 03/05/2024 Sách
        Không cho mượn Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Đông Phương học 03/05/2024 495.913 P575 200610001156 03/05/2024 03/05/2024 Sách
        Không cho mượn Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Đông Phương học 03/05/2024 495.913 P575 200610001157 03/05/2024 03/05/2024 Sách

Powered by Koha