การสื่อสารเชิงอวัจนภาษา : รูปแบบและการใช้ / (Record no. 55661)

000 -LEADER
fixed length control field 01056nam a22002417a 4500
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240503s2007 th ||||| |||||||||||tha d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9789740320449
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency USSH
Language of cataloging vie
Transcribing agency USSH
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title tha
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 302
Item number K161
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name กาญจนา โชคเหรียญสุขชัย
245 10 - TITLE STATEMENT
Title การสื่อสารเชิงอวัจนภาษา : รูปแบบและการใช้ /
Statement of responsibility, etc. กาญจนา โชคเหรียญสุขชัย
246 10 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Kan suesan choeng a watchana phasa: rupbaep lae kan chai
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Lần thứ 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. กรุงเทพฯ :
Name of publisher, distributor, etc. องค์กรการค้าของ SVG,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 258 tr. ;
Dimensions 21 cm.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giao tiếp phi ngôn ngữ
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Ngôn ngữ hình thể
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element การสื่อสารโดยไม่ใช้คำพูด
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element ภาษาท่าทาง
691 ## - LOCAL SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME (RLIN)
Geographic name Bộ môn Thái Lan học - Khoa Đông Phương học
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
        Không cho mượn Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Đông Phương học 03/05/2024 302 K161 200610001311 03/05/2024 03/05/2024 Sách
        Không cho mượn Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Đông Phương học 03/05/2024 302 K161 200610001312 03/05/2024 03/05/2024 Sách

Powered by Koha