วาทะทักพูด สรุปรวมยอด ข้อคิด คำพูด ที่จะใช้เป็นหลักดำเนินชีวิต ประกอบกิจการงาน เป็นเครื่องช่วงสร้างสรรค์พัฒนาตนให้ก้าวหน้า / (Record no. 55662)

000 -LEADER
fixed length control field 01265nam a22002057a 4500
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240503s2007 th ||||| |||||||||||tha d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9789745216006
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency USSH
Language of cataloging vie
Transcribing agency USSH
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title tha
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 495.918
Item number W111
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name เอกรัตน์ อุดมพร
245 10 - TITLE STATEMENT
Title วาทะทักพูด สรุปรวมยอด ข้อคิด คำพูด ที่จะใช้เป็นหลักดำเนินชีวิต ประกอบกิจการงาน เป็นเครื่องช่วงสร้างสรรค์พัฒนาตนให้ก้าวหน้า /
Statement of responsibility, etc. เอกรัตน์ อุดมพร
246 10 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Wa tha thak phut sarup ruam yot khokhit khamphut thi cha chaipen lak damnoen chiwit prakop kit kanngan pen khrueang chuang sangsan phatthana ton hai kaona
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. กรุงเทพฯ :
Name of publisher, distributor, etc. บริษัทอมรินทร์พริ้นติ้งแอนด์พับลิชชิ่ง (มหาชน),
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 272 tr. ;
Dimensions 21 cm.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element ภาษาไทย
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Danh ngôn tiếng Thái
691 ## - LOCAL SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME (RLIN)
Geographic name Bộ môn Thái Lan học - Khoa Đông Phương học
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
        Không cho mượn Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Đông Phương học 03/05/2024 495.918 W111 200610001313 03/05/2024 03/05/2024 Sách
        Không cho mượn Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Đông Phương học 03/05/2024 495.918 W111 200610001314 03/05/2024 03/05/2024 Sách

Powered by Koha