Phong tục cưới hỏi của người Thái Lan (có so sánh với người Việt Nam) / (Record no. 55995)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00816nam a22002057a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240503s vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 392.5 |
Item number | PH43 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hoàng Như Ý |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phong tục cưới hỏi của người Thái Lan (có so sánh với người Việt Nam) / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Hoàng Như Ý, Nông Bích Hương, Lê Thị Bích Tuyền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | กรุงเทพฯ : |
Name of publisher, distributor, etc. | บริษัท คลังวิชา |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 59 tr. ; |
Dimensions | 30 cm. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Cưới hỏi |
General subdivision | Thái Lan |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Thái Lan |
General subdivision | Đời sống xã hội và phong tục |
691 ## - LOCAL SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME (RLIN) | |
Geographic name | Bộ môn Thái Lan học - Khoa Đông Phương học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nông, Bích Hương |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thị Bích Tuyền |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Đề tài NCKH |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đông Phương học | 03/05/2024 | 392.5 PH43 | 200610001890 | 03/05/2024 | 03/05/2024 | Đề tài NCKH |